cao lãnh en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 高岭市
- cao: 曹姓...
- district de cao lãnh: 高岭县...
- nhã nhạc: 雅乐 (越南)...
- district d'an lão (bình Định): 安老县 (平定省)...
- nhât lê: 日丽江...
- lý cao tông: 李高宗...
- cao cao: 曹操...
- dương nhật lễ: 杨日礼...
- hồng lĩnh (ville): 鸿岭市社...
- lê kính tông: 黎敬宗...
- lê nhân tông: 黎仁宗...
- lê thánh tông: 黎圣宗...
- lê Đại hành: 黎桓...
- lý nhân tông: 李仁宗...
- lý thánh tông: 李圣宗...